Từ điển Trần Văn Chánh
埵 - đoá
(văn) ① Đất cứng; ② Đê đập; ③ Đống đất; ④ Vun bùn đất; ⑤ Cái ống nối liền ống bễ với lò nấu kim loại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埵 - đoá
Đổ đất thành đống. Như chữ Đoá 垛.